Bộ Xuyên (巛)
Kanji: | 曲がり川 magarigawa |
---|---|
Bính âm: | chuān |
Bạch thoại tự: | chhoan |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chyūn |
Quốc ngữ La Mã tự: | chuan |
Hangul: | 내 nae |
Wade–Giles: | chʽuan1 |
Hán-Việt: | xuyên |
Việt bính: | cyun1 |
Hán-Hàn: | 천 cheon |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄢ |
Kana: | セン, かわ sen, kawa |